Tủ ấm vi sinh BINDER model BF260 đối lưu cưỡng bức là giải pháp hoàn hảo để đáp ứng các yêu cầu về nuôi cấy vi sinh vật mang lại hiệu quả vượt trội. Độ chính xác gần như tuyệt đối nhờ công nghệ APT.line ™ giúp nuôi cấy những vi sinh vật nhạy nhiệt nhất với độ tin cậy cao. Ứng dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu vi sinh.
Thông số kỹ thuật
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Khoảng nhiệt độ làm việc oC |
Ta+7 đến 100 oC |
Độ đồng đều nhiệt tại 37 oC (+/- K) |
0,2 |
Độ dao động nhiệt tại 37 oC (+/- K) |
0,1 |
Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 37 oC (phút) |
3 |
2 |
Thông số điện năng |
Dòng điện (V) |
230 |
Công suất (kW) |
0,9 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Điện năng tiêu thụ ở 37 oC (Wh/h) |
65 |
Độ ồn dB(A) |
43 |
3 |
Thông số kích thước |
Trọng lượng (kg) |
82 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
270 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
40 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
650 x 780 x 510 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
810 x 845 x 760 |
Cửa ngoài |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn - Tối đa) |
2/8 |
Temperature range 7 oC above ambient temperature to |
100 oC |
Temperature variation at 37 oC [+/- K] |
0.2 |
Temperature fluctuation at 37 oC [+/- K] |
0.1 |
Heating-up time to 37 oC [min] |
7 |
Recovery time after 30 seconds door open at 37 oC [min] |
3 |
Rated Voltage [V] |
230 |
Power frequency [Hz] |
50/60 |
Nominal power [kW] |
0.9 |
Unit fuse [A] |
8 |
Phase (Nominal voltage) |
1~ |
Interior volume [L] |
257 |
Net weight of the unit (empty) [kg] |
82 |
Permitted load [kg] |
270 |
Load per rack [kg] |
40 |
Wall clearance back [mm] |
160 |
Wall clearance sidewise [mm] |
100 |
Width [mm] |
650 |
Height [mm] |
780 |
Depth [mm] |
510 |
Unit doors |
1 |
Width net [mm] |
810 |
Height net [mm] |
845 |
Depth net [mm] |
760 |
Energy consumption at 37 oC [Wh/h] |
65 |
Sound-pressure level [dB(A)] |
43 |
Number of shelves (std./max.) |
2/8 |