Đặc tính kỹ thuật của máy in phun date Videojet 1280:
Tốc độ in
Từ 1 đến 5 dòng với tốc độ lên đến 533fpm (162m/phút) (10 ký tự/inch, in dòng đơn)
Cỡ chữ
Một dòng: 5X5, 5×7, Tháp 5×7, 7×9, 9×12, 10×16, 16×24, 25×34
Hai dòng: 5×5, 5×7, 7×9, 9×12, 10×16
Ba dòng: 5×5, 5×7, 7×9
Bốn dòng: 5×5, 5×7
Năm dòng: 5×5
Mã vạch
UPC A&E; EAN 8 & 13; Code128 A, B & C; UCC/EAN 128;
Code 39; Interleaved 2 of 5; GS1
Mã QR
21×21, 25×25, 29×29, 33×33
Chế độ sửa lỗi L, M, Q hoặc H
Mã Datamatrix
Dạng hình vuông tối đa 32×32; Dạng hình chữ nhật tối đa 16×48
Chiều cao ký tự
Có thể lựa chọn từ 0,079” (2mm) đến 0,4” (10mm), tùy thuộc vào phông chữ
Khoảng cách từ đầu in đến sản phẩm
Tối ưu: 0,472” (12mm)
Phạm vi: 0,197” (5mm) đến 0,591” (15mm)
Giao diện người dùng
Màn hình cảm ứng 8″ TFT-LCD độ nhạy cao
Chỉnh sửa bản tin với cảm ứng WYSIWYG
Logo/đồ họa
Có thể tạo thông qua phần mềm tùy chọn CLARiSOFTTM*
Bộ ký tự
Tiếng Trung, Tiếng Nga/Tiếng Bungary, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ/Tiếng Scandinavi, Tiếng Rumani, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Ả Rập, Tiếng Nhật/chữ Kanji, Tiếng Faroe, Tiếng Hebrew, Tiếng Iceland, Tiếng Hàn, Đông Âu, Châu Âu/Châu Mỹ và Tiếng Việt
Tùy chọn ngôn ngữ và giao diện
Tiếng Anh, Tiếng Ả Rập, Tiếng Bungary, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Hà Lan, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hebrew, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Trung (Giản thể), Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Trung (Phồn thể), Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và Tiếng Việt
Đầu vào/đầu ra
Cảm biến phát hiện sản phẩm (Sensor)
Bộ đồng tốc (Encoder)
Đèn báo (Beacon)
Rơ le đầu ra
USB 2.0 (2x)
Ethernet LAN™
Lưu trữ bản tin
Hơn 250 bản tin phức tạp
Cấp độ bảo vệ
IP55, không yêu cầu không khí từ nhà máy, vỏ máy làm từ thép không gỉ.
Đầu in
Đầu in nhiệt
Khí dương (CleanFlow), không yêu cầu khí nén từ nhà máy (tùy chọn)
Đường kính: 1.63″ (41.3mm)
Chiều dài: 10.62″ (269.8mm)
Dây đầu in
Siêu linh hoạt
Chiều dài: Từ 6.56″ (2m) đến 9.84″ (3m)
Đường kính: 0.91″ (23mm)
Bán kính uốn cong: 4″ (101.6mm)
Bình nguyên liệu
Bình mực và dung môi Smart Cartridge™ 0,793 qt. (750ml)
Nhiệt độ/độ ẩm
32°F đến 122°F (0°C đến 50°C)
Độ ẩm tương đối từ 0% đến 90%, không ngưng tụ
Với các loại mực đã chọn, việc lắp đặt có thể yêu cầu thêm các phụ kiện tùy vào điều kiện sản xuất
Nguồn điện
Nguồn điện 100-240V, 50/60Hz, 70W
Trọng lượng xấp xỉ
Trọng lượng (chưa đóng gói): 39.5lb (17.9kg)
Các tùy chọn
Hệ thống làm khô không khí cho môi trường có độ ẩm cao (yêu cầu lấy không khí từ nhà máy)
Bộ kết nối RS232 (USB to Serial DIN-5 male adapter)
Mô-đun SIMPLICiTY™
Mô-đun tăng tốc độ in
Các loại phụ kiện khác
* Phần mềm thiết kế mã cho bao bì-CLARiSOFT được yêu cầu cho chức năng thiết kế mã vạch và các chức năng nâng cao khác.