Máy đo pH nước dạng để bàn model PH2000 được sản xuất từ Horiba Nhật có chức năng đo các chỉ tiêu pH/ ORP trong phân tích chất lượng nước. Máy đo được thiết kế đẹp, gọn, sensor nhạy nên cho giá trị có độ chính xác cao, đo nhanh.
Máy đo pH nước sử dụng đo pH cho nhiều dạng mẫu trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu, phòng R&D, phòng QA&QC,…các ngành hóa chất cơ bản, môi thường, thực phẩm, mỹ phẩm, dược, dệt nhuộm,….
Cung cấp bao gồm:
Máy chính (Model: PH2000)
Điện cực code 9615S-10D
Dung dịch chuẩn 4,7,10 dung dịch ngâm điện cực KCl (thể tích 250ml)
Hướng dẫn sử dụng.
Hỗ trợ kỹ thuật:
Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành
Đặc tính kỹ thuật:
Bộ nhớ lưu trữ tối đa lên đến 2000 dữ liệu
Cập nhật dữ liệu tự động
Tích hợp đồng hồ thể hiện thời gian thực
Hiển thị ngày giờ đo mẫu
Các chế độ đo: Tự động ổn định / Tự động giữ giá trị đo/ Thời gian thực
Hiển thị độ lệch & độ dốc: Có (Đoạn & Độ dốc trung bình)
Báo động hiệu chuẩn: Có (Có thể lập trình: lên đến 90 ngày)
Máy đo pH nước PH2000 có chế độ tự động tắt máy nếu người dùng không sử dụng trong vòng 30 phút, người dùng có thể cài đặt thời gian thấp hơn 30 phút.
Hiển thị trạng thái điện cực trên màn hình
Có thể cái đặt mật khẩu sử dụng
Máy có thể kết nối với PC hoặc máy in qua giắc cắm Phono (USB / RS232C)
Đầu vào máy: BNC, phono (ATC), DC
Hiển thị màn hình: LCD tùy chỉnh 5 ”với đèn nền
Yêu cầu nguồn: Bộ đổi nguồn AC 100 – 240V, 50 – 60Hz
Kích thước & Trọng lượng: 155 (L) x 150 (W) x 67 (H) mm, 765g
Thông số kỹ thuật:
Máy đo pH nước dạng để bàn model PH2000 giúp đo nhanh các giá trị pH, ORP và nhiệt độ (oC) của mẫu trong phòng thí nghiệm cơ bản. Sau đây là các thông số kỹ thuật của model PH2000:
Đo pH:
– Thang đo: -2.000 đến 20.000 pH
– Độ phân giải: 0.1/0.01/ 0.001 pH
– Độ chính xác: ±0.003 pH
– Hiệu chuẩn: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST NIST2/ Up to 6 (DIN, Custom)
Đo ORP:
– Thang đo: ± 2000.0 mV
– Độ phân giải: 0.1 mV
– Độ chính xác: ±0.2 mV
– Tự chọn hiệu chuẩn: Có (Lên đến ± 200 mV)
Đo nhiệt độ:
– Thang đo: -30 đến 130oC / -22.0 đến 266.0 oF
– Độ phân giải: 0.1oC / oF
– Độ chính xác: ±0.5oC / ±0.9oF
– Hiệu chuẩn nhiệt độ: Có (± 10,0 ° C / ± 18,0 ° F trong khoảng tăng 0,1 ° C)