Ngày đăng: 09/07/2013
Mã sản phẩm: DT-02
Giá tham khảo: 21,000,000 VND
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 24 tháng
Phương thức thanh toán: Tiền mặt/chuyển khoản
Khả năng cung cấp: Đủ số lượng, chủng loại
Đóng gói: Có
Liên hệ
MÁY KINH VĨ ĐIỆN TỬ SOUTH DT - 02
Máy Kinh vĩ điện tử SOUTH DT 02L – Chính hãng SOUTH. Máy được trang bị ống kính tiêu chuẩn ISO 9002 chất lượng cao, chống thấm nước, chống bám bụi tốt. Hai mặt màn hình hiển thị cùng với bàn phím tiêu chuẩn Alpha. Pin máy cho phép người dùng lựa chọn linh hoạt giữa Pin sạc và Pin tiểu AAA – Linh hoạt hơn trong mọi trường hợp.
Máy Kinh vĩ điện tử SOUTH DT 02L có thể kết nối đầu máy đo xa thông qua cổng kết nối RS 232. Có thể kết hợp ống ngắm thiên đỉnh. Mia đo đi kèm được làm bằng hợp kim nhôm dạng rút, vạch chia rõ ràng, gọn nhẹ và tiện dùng. Mia đo được trang bị túi bảo vệ bằng vải phủ dầu chống thấm nước, quai đeo gọn gàng và tiện lợi.
Đặc trưng kỹ thuật | Kinh vĩ DT- 02 | ||
Hình ảnh | Thẳng đứng | ||
Độ phóng đại | 30X | ||
Đường kính vật | 45mm | ||
Độ phân giải | 3” | ||
Trường nhìn | 1˚30’ | ||
Cự ly ngắm nhỏ nhất | 1.4m | ||
Hằng số nhân cự ly ngắm | 100 | ||
Hằng số cộng cự ly ngắm | 0 | ||
Chiều dài ống kính | 157mm | ||
Phần đo góc | |||
Cách đo góc | ET: Đảo ống kính | ||
Đường kính bàn độ | 79mm | ||
Số đọc hiển thị nhỏ nhất | 1”/5” tïy chän | ||
Độ chính xác | 2” | ||
Cách đo dò | Góc bằng | ( Kép ) | |
Góc đứng | ( Kép ) | ||
Phần hiển thị | |||
Loại Màn hình | Hai màn hình | ||
Trút số liệu | |||
Cổng kết nối | RS – 232C | ||
Bọt thủy | |||
Bọt thủy dài | 30”/2mm | ||
Bọt thủy dài | 8’/2mm | ||
Phần bù tự động | |||
Hệ thống | Phần bù điện tử tinh thể lỏng | ||
Phạm vi hoạt động | ± 3’ | ||
Độ chính xác | Phần bù điện tử tinh thể long: 1” | ||
Rọi tâm quang học | |||
Hình ảnh | Thẳng đứng | ||
Độ phóng đại | 3x | ||
P.vi chỉnh tiêu điểm | 0.5m → ∞ | ||
Trường nhìn | 50 | ||
Đặc trưng vật lý | |||
Nhiệt độ môi trường | -200C ± 450C | ||
Pin đi kèm theo máy | Pin sạc/Pin AA | ||
Điện áp | Điện một chiều 6V | ||
T/gian hoạt động liên tục | 10 tiếng | ||
Kích thước máy | 165x157x318mm (dài x rộng x cao) | ||
Trọng lượng máy | 4,3kg |
Hệ thống | Bù điện tử thể lỏng |
Phạm vi hoạt động | ±3” |
Độ chính xác | 1” |
Bọt thủy dài | 30”/2mm |
Bọt thủy tròn | 8”/2mm |
Rọi tâm quang học | |
Hình ảnh | Thẳng đứng |
Độ phóng đại | 3x |
Phạm vi chỉnh | 0,5m → ∞ |
Trường nhìn | 50 |
Phần hiển thị | |
Kiểu loại | 2 màn hình, bàn phím số |
Pin đi kèm máy | |
Nguồn điện | Pin sạc |
Điện áp | 1 chiều 6V |
Thời gian hoạt động liên tục | 8 tiếng |
Kích cỡ và trọng lượng | |
Kích cỡ | 180mmx150mmx330mm |
Trọng lượng | 5.8kg |