Ngày đăng: 22/10/2012
Mã sản phẩm: MS96/20
Liên hệXuất xứ: Brazil
Bảo hành: Liên hệ trực tiếp
Phương thức thanh toán: Thỏa thuận
Khả năng cung cấp: Số lượng lớn
Đóng gói: Có
Liên hệMJ-2N | |
Dòng máy | MJ-2N-2L/3L/4L/5L |
Finished Product Size(mm) Kích thước thành phẩm (mm) |
240(L)X370(W)±2 mm;(Other specification can be appointed) 240(Dài)X370(Rộng)±2 mm;(Có thể thay đổi kích thước theo nhu cầu) |
Raw Material Diameter(mm) Kích thước giấy nguyên liệu (mm) |
≤Φ1100 |
Raw material Core Diameter(mm) Đường kính lõi nguyên liệu (mm) |
Φ76.2mm |
Capacity Sức chứa |
0-250sheets/line 0-250 tấm/băng chuyền tải |
Power Công suất |
Frequency conversion speed regulator Hệ thống điều chỉnh tốc độ đảo chiều định kỳ |
Programmable controller Hệ thống điều khiển chương trình |
MITSUBSHI Programmable Controller (PLC) Hệ thống điều khiển chương trình MITSUBISHI (PLC) |
Folding Type Kiểu gấp |
Vacuum suction “VN” fold Kiểu gấp “VN” bằng hút chân không |
Lubrication Unit Bộ phận bôi trơn |
Automatic key parts regular lubricating Hệ thống bôi trơn định kỳ |
Transmission Unit Bộ phận truyền tải |
Timing belt Tích hợp hệ thống báo giờ tự động |
Counter Hệ thống đếm tự động |
Electronic counting, Ink marked Hệ thống đếm điện tử, đánh dấu bằng mực |
Embossing Unit Hệ thống dập nổi |
Steel to Steel,Pneumatic pressure adding Bằng thép cùng hệ thống áp suất nén khí |
Machine Structure Kết cấu máy |
Standard Structure Complete close structure Kết cấu khép kín toàn diện đạt tiêu chuẩn |
Vacuum System Hệ thống chân không |
11-32KW (Depending on the specification and the tissue quality ) 11-32KW (Phụ thuộc vào đặc tính và chất lượng của khăn giấy) |
Pneumatic System Hệ thống nén khí |
3HP Air Compressor,Mini Air Pressure5kg/cm2 Pa(provided by customer) Máy nén khí 3HP, áp suất nén khí 5kg/cm2 Pa (theo yêu cầu của khách hàng) |
Main motor Động cơ chính |
4 -7.5KW |
Dimension(L×W×H) Kích thước (Dài x rộng x cao) |
4600X(1830-3000)X1600 |
Weight Trọng lượng |
5000-8500kg |