Ngày đăng: 23/11/2022
Liên hệXuất xứ: Khác
Bảo hành: liên hệ
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: có
Liên hệBÚT ĐO ĐỘ DẪN EC 33
MODEL: EC 33
HÃNG: HORIBA – NHẬT BẢN
Bút đo độ dẫn EC 33 được sản xuất từ Horiba Nhật có thiết kế nhỏ, gọn, đơn giản giúp đo độ dẫn, nhiệt độ và TDS dễ dàng và nhanh chóng tại hiện trường. Bút đo có độ bền tốt và độ chính xác cao.
Bút đo độ dẫn EC cầm tay cho phép đo trực tiếp giá trị độ dẫn EC với lượng mẫu sử dụng rất ít chỉ khoảng 0.12ml, chỉ cần nhỏ vài giọt mẫu hoặc dung dịch chuẩn vào bộ phận cảm biến là có thể đọc giá trị đo được trên màn hình hiển thị, giúp tiết kiệm lượng mẫu đo và dung dịch chuẩn nhầm tránh lãng phí những mẫu quý và tiết kiệm thời gian.
Bút đo độ dẫn cầm tay EC được sử dụng đo độ dẫn mẫu hiện trường…
Cung cấp bao gồm:
Bút đo EC 33
2 pin
Dung dịch chuẩn (1413µS/cm & pH 12.88mS/cm)
Pipette lấy mẫu
Hộp nhựa đựng máy và hướng dẫn sử dụng
Hỗ trợ kỹ thuật:
Bảo hành lỗi kỹ thuật 12 tháng và hỗ trợ sửa chữa, bảo trì sau thời gian bảo hành
Đặc tính kỹ thuật:
Nguyên lý đo: Phương pháp điện cực platin lưỡng cực
Thể tích mẫu đo nhỏ: 0.12ml hoặc hơn
Tự động nhận biết khoảng đo
Tự động nhận giá trị hiệu chuẩn
Bù nhiệt độ (2%/oC)
Tự động ổn định và giữ giá trị đo
Màn hình hiển thị LCD có đèn nền thuận tiện sử dụng cho những chỗ tối hoặc ban đêm
Môi trường hoạt động: 5 đến 40oC, độ ẩm 85% (không ngưng tụ)
Nguồn: 02 pin CR2032
Có hiển thị pin yếu
Điện cực có thể thay thế
IP 67 chống bụi, chống nước
Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
Chất liệu: ABS eboxy chống ăn mòn và được sơn phủ titan bên ngoài.
Kích thước máy: 164 x 29 x 20 mm
Trọng lượng: Khoảng 50g (bao gồm pin và điện cực
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo EC và độ phân giải tương ứng0 đến 199 µS/cm (1µS/cm)
200 đến 1999 µS/cm (1µS/cm)
2.00 đến 19.99 mS/cm (0.01mS/cm)
20.0 đến 199.9 mS/cm (0.1mS/cm)
Khoảng đo TDS và độ phân giải tương ứng0.0 đến 99.9 ppm (0.1ppm)
100 đến 999 ppm (1ppm)
1000 đến 9990 ppm (10ppm)
Hiệu chuẩn tối đa 3 điểm
Độ chính xác:
±2% toàn thang đo (0 đến 19.99 mS/cm)
±5% toàn thang đo (20.0 đến 199.9 mS/cm)