Tủ vi khí hậu giá rẻ KBF-S Solid.Line model KBF-S240 còn được gọi là tủ giả lập môi trường hay tủ lão hóa cấp tốc nhằm tạo ra các điều kiện nhiệt độ, độ ẩm cần thiết để kiểm tra tính ổn định của các sản phẩm khác nhau. Tủ vi khí hậu KBF-S là giải pháp tiết kiệm mang lại kết quả kiểm tra độ ổn định chính xác. Ứng dụng để nghiên cứu ngày hết hạn sản phẩm, kiểm tra độ ổn định, kiểm tra độ lão hóa, kiểm tra bao bì sản phẩm, thành phẩm dược phẩm… Đáp ứng được các tiêu chuẩn ICH, GMP, FDA…
Thông số kỹ thuật
1 |
Thông số nhiệt độ |
---|---|
Phạm vi nhiệt độ |
0…70 |
Độ đồng đều nhiệt tại 40 oC [+/- K] |
0.3 |
Độ dao động nhiệt [+/- K] |
0.1 |
Công suất tối đa tiêu thụ tại 40 oC [W] |
300 |
2 |
Thông số môi trường |
Phạm vi nhiệt độ [oC] |
10…70 |
Độ đồng đều nhiệt tại 25 oC và 60 % RH [+/- K] |
0.3 |
Độ đồng đều nhiệt tại 40 oC và 75 % RH [+/- K] |
0.3 |
Độ dao động nhiệt 25 oC và 60 % RH [+/- K] |
0.1 |
Độ dao động nhiệt 40 oC và 75 % RH [+/- K] |
0.1 |
Phạm vi độ ẩm [% RH] |
20…80 |
Độ dao động độ ẩm tại 25 oC và 60 % RH |
1,5 % RH |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa tại 25 oC và 60 % RH [phút] |
5 |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa tại 40 oC và 75 % RH [phút] |
11 |
3 |
Thông số điện năng |
Dòng điện [V] |
200…230 |
Công suất [kW] |
1.4 |
Điện áp (pha) |
1~ |
Tiêu thụ điện năng tại 40 oC và 75 % RH [Wh/h] |
400 |
Độ ồn [dB(A)] |
52 |
4 |
Thông số kích thước |
Thể tích [L] |
247 |
Trọng lượng [kg] |
172 |
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
100 |
Chịu tải mỗi khay [kg] |
30 |
Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
650 x 785 x 485 |
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
925 x 1460 x 800 |
Cửa |
1 |
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
2/9 |