Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo tay cầm trắng

Giá 5,148,000 VND / Cái

  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói
  • Thông tin khuyến mãi

Thông tin nhà cung cấp

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo màu đen là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 84 cm – 04 drawers are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo màu đen nhám, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 84 cm – 04 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

04 HỘC KÉO                                                             /   04 -DRAWERS

TẢI TRỌNG 320 KG                                                  /   CAPACITY 320 KGS.

BẢO HÀNH 02 NĂM                                                 /   WARRANTY 02 YEARS.

TIÊU CHUẨN MỸ                                                     /   AMERICAN STANDARDS.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

91 cm W x 55 cm D x 63 cm H;

Khối lượng đóng gói
Gross weight

59,6 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

84 cm W x 51 cm D x 101 cm H (with casters)

Khối lượng sản phẩm
Net weight

52,9 kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

Tổng/ Total: 320 kg.

Khay đế/ Base tray: 70 kg

Bàn bên hông mở rộng/ Extendable side table: 25 kg

Lưới/ peg board: 11 kg/ lưới

Khay vít/ Screw tray: 12 kg
Hộc kéo/ Drawers: 45 kg/ hộc kéo.

3. KHÁC / OTHERS

Khóa/ Locks

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.

Sơn phủ/ Coating

Màu / Color:

- Đen nhám/ Matte black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe/ Wheels

02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).

Thanh trượt/ Slider

Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides.

Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Công ty TNHH CSPS Việt Nam

 

CSPS Co., Ltd được thành lập từ năm 1993 và là công ty OEM hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất tủ dụng cụ.

Hiện tại các sản phẩm của CSPS đã có mặt ở thị trường Mỹ, Candada, Úc và Việt Nam.

1. Thương hiệu CSPS - Giá trị cốt lõi & chiến lược kinh doanh.

Giá trị cốt lõi

Customer Satisfaction: Thỏa mãn khách hàng.

Capacity: Công suất.

Character: Chính trực.

Capital: Vốn.

Chiến lược kinh doanh:

Product: Sản phẩm.

Price: Giá cả.

Place: Phân phối.

Promotion: Xúc tiến thương mại.