Thông số kỹ thuật cơ bản của thiết bị phân tích trở kháng:
Các chế độ đo |
Chế độ LCR, chế độ phân tích (Quét với tần số đo và mức đo), Chế đo đo liên tục |
Các thông số đo |
Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, Rdc (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q |
Dải đo |
100 mΩ to 100 MΩ, gồm 12 thang đo (Tất cả các t thông số được xác định qua trở kháng Z) |
Dải hiển thị |
Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp : ±(0.000000 [unit] to 9.999999G [unit], chỉ hiển thị giá trị tuyệt đối cho Z và Y |
Độ chính xác cơ bản |
Z : ±0.08%rdg. θ: ±0.05° |
Tần số đo |
4 Hz to 5 MHz (10 mHz to 100 Hz steps) |
Mức tín hiệu đo |
Chế độ bình thường:
V mode/CV mode: 5 mV to 5 Vrms (up to 1 MHz) Chế độ chính xác cao trở kháng thấp:
V mode/CV mode: 5 mV to 1 Vrms (up to 100 kHz), 1 mVrms steps |
Trở kháng đầu ra |
Chế độ bình thường: 100 Ω |
Hiển thị |
5.7-inch color TFT, có thể cài đặt ON/OFF cho màn hiển thị |
Thời gian đo |
0.5 ms (100 kHz, FAST, display OFF, representative value) |
Các chức năng |
Đo độ lệch DC, so sánh, BIN, Panel loading/saving, chức năng nhớ |
Giao diện |
EXT I/O (handler), RS-232C, GP-IB, USB communication, USB memory, LAN |
Nguồn điện họat động |
90 to 264 V AC, 50/60 Hz, 150 VA max. |
Kích thước, khối lượng |
330 mm W × 119 mm H × 307 mm D, 5.8 kg |
Phụ kiện theo máy |
Dây nguồn ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1 |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
-
4-TERMINAL PROBE 9500-10
-
Chiều dài cáp 1 m, DC to 200 kHz, 50 Ω, Đo đường kính dây dẫn từ φ0.3 mm đến 2 mm
TEST FIXTURE 9261-10
-
Chiều dài cáp 1 m, DC to 5 MHz, 50 Ω, Đo đường kính dây dẫn từ φ0.3 mm đến 1.5 mm
4-TERMINAL PROBE 9140-10
-
Chiều dài cáp 1 m, DC to 200 kHz, 50 Ω, Đo đường kính dây dẫn từ φ0.3 mm đến 5 mm
TEST FIXTURE 9262
-
Lọai nối trực tiếp, DC to 5 MHz, Đo đường kính dây dẫn từ φ0.3 mm đến 1.5 mm
SMD TEST FIXTURE 9677
-
Lọai nối trực tiếp, Điện cực bên cho SMD, DC to 120 MHz, kích thước mẫu kiểm tra 3.5 mm ±0.5 mm
4-TERMINAL PROBE L2000
-
Chiều dài cáp 1 m, DC to 5 MHz, 50 Ω, Đo đường kính dây dẫn từ φ0.3 mm đến 5 mm
PINCHER PROBE 9143-10
-
Chiều dài cáp 1 m, DC to 5 MHz, 50 Ω, độ mở 2 đầu cực đo từ: 0.3 đến 6 mm
SMD TEST FIXTURE 9699
-
Lọai nối trực tiếp, Điện cực phía dưới cho SMD, DC to 120 MHz, kích thước mẫu kiểm tra rộng từ 1.0 mm đến 4.0 mm và cao tối đa 1.5 mm
SMD TEST FIXTURE 9263
-
Lọai nối trực tiếp, DC to 5 MHz, kiểm tra mẫu có kích thước từ 1 mm đến 10 mm
-
-
Khi sử dụng 9268-10 hoặc 9269 -10, yêu cầu có nguồn điện áp hoặc dòng điện không đổi
DC BIAS VOLTAGE UNIT 9268-10
-
Lọai nối trực tiếp, 40 Hz to 5 MHz, Điện áp đặt tối đa DC ±40 V
DC BIAS CURRENT UNIT 9269-10
-
Lọai nối trực tiếp, 40 Hz to 2 MHz, Dòng điện đặt tối đa DC 2 A
-
-
Sorftware
EQUIVALENT CIRCUIT ANALYSIS FIRMWARE IM9000
-
Phụ kiện này được cài đặt tại nhà máy theo yêu cầu.
-
-
Giao tiếp PC
GP-IB CONNECTOR CABLE 9151-02
Cáp nối dài 2 m (6.56 ft)