THIẾT BỊ PHÂN TÍCH NH3 HOẶC NH4+
Model: INSTRAN
Part No. IAINSTRAN-NH3
Hãng sản xuất: Instrumentation Analytical (IA) – Tây Ban Nha
- Bộ nhớ: Bộ vi xử lý với chương trình nội bộ (firmware) có thể nâng cấp qua miniUSB hoặc MicroSD với 64 chương trình phân tích, 16 chương trình hiệu chuẩn và 32 chương chình báo động hoặc lỗi.
- Communications:
2x4-20mA
RS485 sử dụng MOD-BUS or PROFIBUS protocol
USB. Loading of programs and data I/O
SD Card program and data I/O
- Relay: 4 (C, NO và NC)
- Hiệu chuẩn:
Tự động và theo lịch trình
Tự động khi yêu cầu
Reagent blanks
Lên đến 3 mẫu chuẩn
- Làm sạch: tự động sau mỗi lần đo
- Hệ thống phân phát mẫu và thuốc thử: Dạng ống tiêm (không dùng bơm). Hệ thống lấy mẫu vòng lặp nhanh chóng, cho phép các ống tiêm không bao giờ chạm mẫu hoặc các thuốc thử. Điều khiển bằng van điện từ (solenoid) với vòng đệm làm kín Kalrez cho độ tin cậy cao.
- Buồng phản ứng (buồng đo): thể tích nhỏ từ 12 – 17 ml giúp giảm lượng thuốc thử sử dụng.
- Vật liệu trong bộ phận lấy mẫu và đo mẫu: làm bằng vật liệu trơ như ống teflon, ống Tygon 2375
- Mẫu đầu vào: Cần bộ lọc nhanh trước khi vào hệ thống lấy mẫu (chỉ cần thiết khi sử dụng phương pháp so màu)
- Ống đầu vào: 6mm
- Môi trường làm việc: - 20 - +65oC, HR:95%max, không ngưng tụ
THÔNG SỐ ĐO MẪU:
- Thông số đo: NH3 hoặc NH4+
- Phương pháp đo: điện cực chọn lọc ion phù hợp ASTMD1246-EPA 60 FR
- Thang đo: 0 – 100 mg/l (có thể lựa chọn thang cao hơn)
- Độ phân giải: 0.001 mg/l
- Mức thuốc thử tiêu thụ: thuốc thử ISA: 1ml/mẫu, chất chuẩn DKA: 0.2ml/mẫu
- Thời gian phân tích: nhỏ hơn 3 phút/mẫu.
- Điều kiện mẫu:
o Áp suất: min 10 psi, max 60 psi
o Nhiệt độ: 10 – 45 oC
o Lưu lượng: tối thiểu 100ml/phút
o Thể tích 12ml