Thiết bị đo COD ( hoặc TOC, BOD ) Online
Model: ACTEON5000
HSX: PONSEL ( Thuộc AQUALABO - Pháp )
• Công nghệ truyền thông kỹ thuật số
• 2 cảm biến đầu vào
• 2 đầu vào tương tự (0/10 V - 0 / 4-20 mA)
• 2 đầu vào rơ le
• Màn hình đồ họa lớn: hiển thị cho đến 4 biện pháp,
• Đầu ra 4-20 mA, rơ le có thể lập trình (màn hình chính trạng thái hiển thị)
• Lập trình trực quan nhanh chóng và đơn giản
• Nhiều loại cảm biến kỹ thuật số
• Đầu ra kỹ thuật số Modbus RS485
• Ethernet đầu ra kỹ thuật số
ĐẦU ĐO COD/BOD/TOC ( Smart Sensor )
(KẾT NỐI TRỰC TIẾP VÀO PLC, DATALOGGER, HMI, RECORDER MÀ KHÔNG CẦN BỘ HIỂN THỊ RIÊNG)
Model: StacSense
HSX: PONSEL – Pháp (thuộc Aqualabo Group – Pháp
- Đầu đo nhúng chìm hoàn toàn với công nghệ quang học không sử dụng hóa chất.
- Đầu đo COD/BOD/TOC ở bước sóng 254nm và độ đục ở bước sóng 530nm để bù độ đục cho các giá trị COD/TOC/BOD.
- Thiết bị phù hợp tiêu chuẩn: NF EN 61326-1 : 2013-05
- Vệ sinh tự động bằng khí nén: 5Bars
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Nguyên lý đo: hấp thụ quang học ở bước sóng UV254nm
- Bù tự động: độ đục ở bước sóng 530nm, nhiệt độ tích hợp
- Bước sóng: 254nm (bù độ đục ở 530nm)
- Kiểu phát hiện: tế bào quang silicon
- Nguồn đèn: LED UV254 +/- 5nm và 530 +/- 5 nm
- Bề rộng khe đo: 2 hoặc 50mm (tùy chọn khi đặt hàng)
- Tuần xuất đo: 1 phút / Mẫu, có thể cài đặt
- Cấp bảo vệ: IP68
- Chiều sâu nhúng chìm tối đa: 50m
- Áp suất làm việc tối đo: 5Bars
- Nhiệt độ làm việc: 0 – 40 oC
- Nhiệt độ lưu trữ: -10 - +50 oC
- Khoảng pH làm việc: 2 – 12 pH
- Kích thước (DxL) (mm): 48x371 hay 48x419 với khe đo 50mm
- Trọng lượng: 1.6 – 1.8 Kg tùy thuộc khe đo
- Vật liệu:
+ Thân: SS316 (1.4401)
+ Cửa quang: Thạch anh (Corning 7980)
+ Cáp: Dây trần với vỏ bọc polyurethane
- Cáp: 7m
- Giao tiếp tín hiệu: RS485 modbus RTU
- Nguồn cấp cho sensor: 5.4 – 28.0 VDC
Thông số đo:
- Thông số đo cho đầu đo có khe đo 2mm
+ Thang đo: SEC254: 0 – 750 Abs/m
COD: 0 – 1300 mg/l
BOD: 0 – 350 mg/l
TOC: 0 – 500 mg/l
Độ đục: 0 – 500 FAU
+ Độ phân giải: SEC254: 0.1 Abs/m
COD: 0.01, 0.1 mg/l
BOD: 0.01, 0.1 mg/l
TOC: 0.01, 0.1 mg/l
Độ đục: 0.1 FAU
+ Độ chính xác: SEC254: 1 or +/-3%
COD: 2 or +/-3%
BOD: 1 or +/-3%
TOC: 1 or +/-3%
Độ đục: 5 or +/-5%
- Thông số đo cho đầu đo có khe đo 50mm
+ Thang đo: SEC254: 0 – 30 Abs/m
COD: 0 – 50 mg/l
BOD: 0 – 15 mg/l
TOC: 0 – 20 mg/l
Độ đục: 0 – 40 FAU
+ Độ phân giải: SEC254: 0.1 Abs/m
COD: 0.01, 0.1 mg/l
BOD: 0.01, 0.1 mg/l
TOC: 0.01, 0.1 mg/l
Độ đục: 0.1 FAU
+ Độ chính xác: SEC254: 0.11 or +/-3%
COD: 0.2 or +/-3%
BOD: 0.1 or +/-3%
TOC: 0.11 or +/-3%
Độ đục: 1 or +/-7%