Máy trộn thức ăn cố định cho bò Solomix 2 STAT với 2 trục trộn đứng, phù hợp cho trang trại chăn nuôi lớn và nhỏ, có sẵn máy với dải thể tích từ 12 đến 28 m3.
Sau khi trộn, thức ăn được đưa qua máy trộn di động, robot hoặc hệ thống băng tải. Với hệ thống “Dòng chảy ngang” được cấp giấy chứng nhận đảm bảo thức ăn được trộn một cách hoàn hảo.
Đặc tính nổi bật của máy trộn thức ăn cố định cho bò Solomix 2 STAT
Bệ đỡ trục trộn không tháo rời
Một cửa xả điều khiển bởi động cơ
Có vòng dẫn hướng trục trộn (1600-3200)
Lưỡi dao ngắn gắn trên trục trộn được thiết kế chuyên biệt
Thông số kỹ thuật của máy trộn thức ăn cố định cho bò Solomix 2 STAT
Model |
1200 VL |
1600 VL |
2000 VL |
2000 VL C*** |
2400 VL |
2800 VL** |
Cửa xả |
01 cửa xả phía đối diện với motor |
|||||
Công suất (m3) |
12 |
16 |
20 |
20 |
24 |
28 |
Chiều dài không gồm motor (m) |
4,21 |
4,60 |
5,22 |
5,58 |
5,72 |
5,89 |
Chiều dài bao gồm motor (m) |
5,24 |
5,59 |
6,28 |
6,60 |
6,60 |
6,75 |
Chiều rộng (m) |
2,15 |
2,29 |
2,44 |
2,29 |
2,44 |
2,75 |
Chiều cao* (m) |
2,55 – 2,85 |
2,85 – 3,15 |
2,85 – 3,15 |
2,55 – 2,85 |
2,77 – 3,07 |
3,08 – 3,38 |
Khối lượng tịnh không bao gồm khung và motor (kg) |
3.400 |
4.300 |
5.000 |
5.500 |
6.400 |
6.650 |
Số vị trí lưỡi dao trên trục trộn |
7 |
8 |
8 |
8 |
9 |
10 |
Số lưỡi dao gắn trên trục trộn |
4 |
5 |
5 |
5 |
6 |
7 |
Đường kính trục trộn Ø (m) |
1,50 |
1,70 |
1,96 |
2,20 |
2,20 |
2,20 |
Yêu cầu lắp đặt điện |
Máy biến tần |
* Trụ đỡ có thể điều chỉnh chiều cao, tiêu chuẩn 800mm
** Model 2800 được trang bị auger flights 22mm
*** Thiết bị cho vận chuyển container
Công suất (kg)
Motor điện 6 cực, 400V, IE2 | A min | 1200 | 1600 | 2000 | 2000C | 2400 | 2800 |
37 kW | 71 A | 4.400 | - | - | - | - | - |
45 kW | 87 A | 5.500 | 5.200 | 4.800 | - | - | - |
55 kW | 109 A | - | - | 5.900 | 5.300 | 5.300 | - |
75 kW | 142 A | - | - | - | 7.000 | 7.000 | 7.000 |
90 kW | 175 A | - | - | - | 9.800 | 9.800 | 9.800 |
Motor điện 6 cực, 400V, IE2 | A min | 1200 | 1600 | 2000 | 2000C | 2400 | 2800 |
37 kW | 71 A | 4.400 | - | - | - | - | - |
45 kW | 87 A | 5.500 | 5.200 | 4.800 | - | - | - |
55 kW | 109 A | - | - | 5.900 | 5.300 | 5.300 | - |
75 kW | 142 A | - | - | - | 7.000 | 7.000 | 7.000 |
90 kW | 175 A | - | - | - | 9.800 | 9.800 | 9.800 |
Model |
1200 ZK |
1600 ZK |
2000 ZK |
2000 ZK C*** |
2400 ZK |
2800 ZK** |
Cửa xả |
01 cửa xả bên hông phía tay phải từ vị trí motor |
|||||
Công suất (m3) |
12 |
16 |
20 |
20 |
24 |
28 |
Chiều dài không gồm motor (m) |
4,55 |
5,04 |
5,29 |
5,58 |
5,72 |
6,20 |
Chiều dài bao gồm motor (m) |
5,57 |
6,20 |
6,32 |
6,60 |
6,60 |
7,28 |
Chiều rộng (m) |
2,20 |
2,30 |
2,35 |
2,29 |
2,44 |
2,68 |
Chiều cao* (m) |
2,17 - 2,47 |
2,55 – 2,85 |
2,85 – 3,15 |
2,55 – 2,85 |
2,77 – 3,07 |
2,75 – 3,05 |
Khối lượng tịnh không bao gồm khung và motor (kg) |
3.400 |
4.500 |
5.200 |
5.500 |
6.250 |
7.800 |
Số vị trí lưỡi dao trên trục trộn |
7 |
8 |
8 |
8 |
9 |
12 |
Số lưỡi dao gắn trên trục trộn |
4 |
5 |
5 |
5 |
6 |
9 |
Đường kính trục trộn Ø (m) |
1,80 |
1,96 |
1,96 |
2,20 |
2,20 |
2,44 |
Yêu cầu lắp đặt điện |
Máy biến tần |