Thông số kỹ thuật chung:
- Đặc tính dọc: kênh tương tự
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 2,5%, 50 Ω ± 1%
Độ nhạy: 1 mV/ div đến 5 V/ div (1 MΩ)
mV/ div đến 1 V/ div (50 Ω)
Giới hạn băng thông: 20 MHz
Độ phân giải dọc: 8 bits
Cách ly giữa các kênh: DC đến 50 MHz: 50 dB
> 50 MHz đến 1 GHz: 40 dB
> 1 GHz đến 1 GHz: 25 dB
- Đặc tính dọc: kênh số
Ngưỡng đầu vào tùy chọn: TTL 5 V, CMOS 3,3 V, CMOS 2,5 V hoặc do người sử dụng định nghĩa
Điện áp đầu vào cực đại: ± 40 V CAT I
Trở kháng đầu vào: 100 kΩ ± 2 %
Dò nhiễu sọc ngang: ≥ 2,5 ps
Độ phân giải: 1 bit
- Đặc tính ngang:
Độ phân giải: 1 ps
Dải lệch giữa các kênh: - 1 ms đến 1 ms
- Hiển thị:
Màn hình LCD TFT màu 15 inch
Tốc độ cập nhật dạng sóng: 4000 dữ liệu/ s
- Giao tiếp vào/ ra và kết nối ngoại vi:
Hệ điều hành Windows Xp Pro
Cổng vào/ ra: LAN, GPIB, RS-232, PS/ 2, USB chuẩn 2.0
- Đặc tính chung:
Nguồn cung cấp: 100 – 240 VAC
Công suất tiêu thụ lớn nhất: 375 W
Nhiệt độ vận hành: 5 đến 40 °C
Độ ẩm tương đối: 95 %