Máy gia công trung tâm phay CNC
1. Trục chính chính xác.
2.Thanh trượt, vít me, bạc đạn đều là hàng nhập khẩu.
3. Bệ dao nhập khẩu.
4. Động cơ trục chính với công suất lớn.
Thông số kỹ thuật của máy gia công trung tâm phay CNC
Mục lục |
Đơn vị |
Thông số |
|
Phạm vi gia công Processing scope |
Hành trình trục X/Y/Z- Travel(X/Y/Z) |
mm |
650×420×500 |
Khoảng cách từ tâm trục chính cột băng- Spindle center to column guide |
mm |
470 |
|
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn gia công- Spindle nose to machining table |
mm |
120~620 |
|
Bàn làm việc Worktable |
Kích thướt bàn (Dài × Rộng)- Area(Length ×Breadth) |
mm |
750×420 |
Tải trọng tối đa - Max. loading capacity |
kg |
350 |
|
Rãnh hình T (Số× Chiều rộng × Khoảng cách)- T-slot (Number × Breadth × Spacing) |
|
3×14×125 |
|
Trục chính Spindle |
Tốc độ trục chính - Spindle speed |
rpm |
10000 |
Loại đầu dao - Spindle taper |
|
BT40 |
|
Đông cơ trục chính - Spindle motor |
kW |
5.5/7.5 |
|
Tốc độ Speed |
Tốc độ chạy (X/Y/Z) - Traverse speed(X/Y/Z) |
m/min |
40/40/30 |
Tốc độ cắt - Cutting feed speed |
mm/min |
1~10000 |
|
Tự động thay dao Tool Changer |
Số lượng dao - Tool magazine capacity |
|
20 |
Đường kính/Chiều dài/Trọng lượng lớn nhất của dao - Max. tool diameter/length/weight |
|
80mm/300mm/8Kg |
|
Đường kính lớn nhất của dao - Max. tool diameter(full adjacent pockets /empty adjacent pockets) |
mm |
80/Æ120 |
|
Phương pháp chọn dao - Tool selection |
|
Random |
|
Thời gian thay dao(T to T) -Tool change time(T to T) |
S |
1.4 |
|
Độ chính xác preci sion |
Độ chính xác định vị (X/Y/Z) - Positioning accuracy(X/Y/Z) |
|
0.O08/0.008/0.008 |
Độ chính xác lặp lại(X/Y/Z) Lặp lại - Repeatability(X/Y/Z) |
|
0.O05/0.005/0.005 |
|
Khác Others |
Đường kính khoan lớn nhất - Max. drilling diameter |
mm |
30 |
Đường kính taro lớn nhất - Max. tapping diameter |
mm |
M16 |
|
Công suất phay - Milling capability |
cm³/min |
150 |
|
Nguồn khí / Áp khí - Air supply / Air pressure |
|
280L/min 6~8bar |
|
Công suất điện - Power capacity |
kV A |
15 |
|
Dung tích thùng làm mát - Cooling tank capacity |
L |
160 |
|
Kích thước (Chiều dài x chiều rộng x chiều cao ) Dimension(Length × Breadth ×Height) |
mm |
2020´2340´2700 |
|
Trọng lượng máy - Machine weight |
kg |
4000 |
Linh kiện chính theo máy NEWAY CNC (List of major equipment and parts suppliers)
Stt |
MỤC LỤC |
Nhãn hiệu |
1 |
Hệ điều hành FANUC Oi-MF(5) PLUS FANUC Oi-MF(5) Plus CNC system |
FANUC (Japan) Nhật |
2 |
Trục chính - Spindle unit |
WLT/ROYAL (Taiwan) Đài Loan |
3 |
Vòng bi trục vít - Ball screw bearing |
NSK (Japan) Nhật |
4 |
Trục vít - Ball screw |
PMI (Taiwan) Đài Loan |
5 |
Băng trượt - Linear guide |
PMI (Taiwan) Đài Loan |
6 |
Đài dao - Tool magazine |
DETA (Taiwan) Đài Loan |
7 |
Hệ thống bôi trơn - Lubrication system |
BIJUR (China) Trung Quốc |
8 |
Máy điều hòa - Oil coolant device |
TONGFEI (China ) Trung Quốc |
9 |
Linh kiện điện - Main electrical elements |
SCHNEIDER (France) Pháp |