Giờ đây bạn có thể dễ dàng giám sát việc vận chuyển các sản phẩm nhạy cảm như điện tử, tác phẩm nghệ thuật, dược phẩm hoặc thực phẩm trong toàn bộ quá trình với bộ đo ghi dữ liệu testo 184G về độ sốc, độ ẩm và nhiệt độ.
Tại điểm đến của các lô sản phẩm, bạn chỉ cần nhìn lướt qua màn hình hoặc đèn LED cảnh báo để có thể biết liệu các giá trị giới hạn đã cấu hình từ trước có được tuân thủ hay không. Để có được thông tin chi tiết, chỉ cần kết nối máy ghi testo 184G với máy tính cá nhân - một báo cáo dạng PDF ngay lập tức được tạo với tất cả dữ liệu có liên quan.
Bộ nhớ lớn của máy đo ghi nhiệt độ testo 184G lên đến: 64.000 giá trị đo nhiệt độ, độ ẩm và 1.000 giá trị đo độ sốc. Chu kỳ đo có thể tự do lựa chọn từ 1 phút đến 24 giờ. Thời lượng sử dụng pin lên đến 120 ngày và có thể được thay thế khi pin cạn.
Testo 184 G1 tuân thủ GxP, 21 CFR Phần 11 và HACCP. Ngoài ra, Testo AG là công ty được chứng nhận ISO 9001: 2008.
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ - NTC |
|
---|---|
Dải đo |
-20 đến +70 °C |
Độ chính xác |
±0,5 °C (0 đến +70 °C) ±0,8 °C (-20 đến +0 °C) |
Độ phân giải |
0,1 °C |
Thời gian đáp ứng |
t₉₀ = 30 phút |
Chu kỳ đo lường |
1 phút đến 24 giờ |
Độ ẩm - Điện dung |
|
---|---|
Dải đo |
0 đến 100 %RH |
Độ chính xác |
±2 %RH ở +25 °C (20 đến 80%RH) ±3 %RH ở +25 °C (<20 và> 80%RH) Độ trễ ±1 %RH ±1 %rF / year Drift |
Độ phân giải |
0,1 %RH |
Chu kỳ đo |
1 phút đến 24 giờ |
Sốc |
|
---|---|
Dải đo |
0 đến 27 g 0 đến 265 m/s² |
Độ chính xác |
±(0,1 g + 5 % giá trị đo) ±1/1/1 m/s² |
Độ phân giải |
0,1 g 1 m/s² |
Chu kỳ đo |
1 giây |
Thông số kỹ thuật chung |
|
---|---|
Cân nặng |
44 g |
Kích thước |
97 x 40 x 12 mm (DxRxC) |
Nhiệt độ vận hành |
-20 đến +70 °C |
Chất liệu vỏ |
ABS |
Cấp bảo vệ |
IP30 |
Yêu cầu hệ thống |
Adobe® Acrobat Reader |
Màu sắc sản phẩm |
trắng |
Tiêu chuẩn |
EC 2014/30 / EU; DIN EN 61326-1: 2013; DIN EN 50581: 2013; CFR 21 Phần 11 (sử dụng với văn bản ComSoft CFR-Software); HACCP quốc tế |
Kênh kết nối |
5 kênh tích hợp bên trong |
Tuổi thọ thiết bị |
Vô hạn |
Authorizations |
CE |
Chức năng cảnh báo |
qua đèn LED và màn hình |
Loại pin |
Pin Lithium CR2450, 3V, có thể thay thế |
Thời lượng pin |
120 ngày (ở +25 °C và chu kỳ đo 15 phút) |
Màn hình hiển thị |
LCD |
Kích thước màn hình |
Hiển thị một dòng |
Đèn màn hình |
Không |
Hiển thị |
|
Giao diện kết nối |
USB; NFC |
Bộ nhớ |
64.000 giá trị đo (nhiệt độ và độ ẩm); 1.000 giá trị đo (sốc) |
Nhiệt độ bảo quản |
-55 đến +70 °C |