Thông số kỹ thuật của máy đo độ cứng cầm tay:
Thang đo: HLD(200-960), HRC(19.8-68.5), HRB(13.5-100),HB(30-651), HV(80-976), HS(26.4-99.5),σb(375-2639).
Thang độ cứng: HL,HB,HRB,HRC,HV,HS,σb.
Dụng cụ tương tác: Tiêu chuẩn loại D; Tùy chọn loại C/G/DC/DL/D+15
Độ chính xác: ± 6HLD (HLD=800), Độ lặp lại: < 6HLD (HLD=800)
Độ phân giải: 1HL, 1HV, 1HB, 0.1HRB, 0.1HRC, 0.1HS
Hướng đo: thiết lập bằng tay 360 độ
Hiển thị: con số bằng LCD, backlight bằng LED
Vật liệu kiểm tra: Steel & Cast Steel, Stainless Steel, GCiron, NCiron, Cast Aluminum alloy, Copper-zinc alloy, Copper-tin alloy, Brass.
Lưu trữ: 100 nhóm, mỗi nhóm gồm 7 giá trị đo và 1 giá trị trung bình
Cổng giao tiếp USB
Tiêu chuẩn: GB/T17394-1998, ASTMA956