Đồng hồ đo áp suất bằng ống (dụng cụ đo áp suất cơ học) của Wika dùng để đo áp suất, áp suất tuyệt đối và chênh lệch.
Thang đo từ 0 … 0,5 mbar đến 0 … 6.000 bar
Độ chính xác lên đến 0,1 %.
Chất liệu: hợp kim đồng, thép không gỉ hoặc vật liệu đặc biệt.
111.10, 111.12 |
101.00, 101.12 |
232.30, 233.30 |
232.34, 233.34 |
111.16, 111.26 |
THM10 |
232.50, 233.50 |
232.36, 233.36 |
113.13 |
100.0x, 100.1x |
113.53 |
332.30, 333.30 |
213.53 |
MFT |
213.40 |
PG23CP |
131.11 |
112.28, 132.28 |
111.11, 111.31 |
PG23LT |
151.10, 151.12 |
342.11 |
PMT01 |
PG23HP-P |
212.20 |
PG23HP-S |
332.50, 333.50 |
216.06.050, |
312.20 |
216.40.050 |