Thông số kỹ thuật cơ bản của cầu đo điện trở LCR 3535 Hioki:
Các thông số đo |
|Z|, |Y|, Q, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Θ, Ls, Lp, Cs, Cp, D(tan δ) |
||||||||||||||||||||
Các dải đo |
|
||||||||||||||||||||
Tần số đo |
100 kHz to 120 MHz (100Hz to 100kHz steps) |
||||||||||||||||||||
Độ chính xác cơ bản |
|Z|: ±0.5 % rdg. , góc pha: ±0.3° |
||||||||||||||||||||
Trở kháng đầu ra |
50 ±10 ohm (tại 100 kHz) |
||||||||||||||||||||
Mức tín hiệu đo |
5 mV to 1 V, 20 mA max. ( tại 10.00 MHz ) |
||||||||||||||||||||
Thời gian đo |
6 ± 1 ms |
||||||||||||||||||||
Chức năng khác |
Chức năng giám sát, Chức năng giới hạn, Chức năng bù tải, Chức năng khóa phím, Chức năng so sánh, đo BIN, đo liên tục, … |
||||||||||||||||||||
Các giao diện |
GP-IB, RS-232C và EXT I/O ( giao diện tiêu chuẩn ) |
||||||||||||||||||||
Nguồn điện họat động |
100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 50 VA |
||||||||||||||||||||
Kích thước, khối lượng |
360W×130H×360D mm, 8.3 kg |
||||||||||||||||||||
Phụ kiện theo máy |
Dây nguồn |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
-
CONNECTION CABLE 9678
-
Cáp nối head amp unit và máy chính 3535
SMD TEST FIXTURE 9699
-
Lọai nối trực tiếp, Điện cực phía dưới cho SMD, DC to 120 MHz, kích thước mẫu kiểm tra rộng từ 1.0 mm đến 4.0 mm và cao tối đa 1.5 mm
SMD TEST FIXTURE 9677
-
Lọai nối trực tiếp, Điện cực bên cho SMD, DC to 120 MHz, kích thước mẫu kiểm tra 3.5 mm ±0.5 mm
-
-
PC Comunication
RS-232C CABLE 9637
-
Cáp RS-232C 9pin-9pin, chéo, 1.8m
GP-IB CONNECTOR CABLE 9151-02
-
cáp nối dài 2 m (6.56 ft)
RS-232C CABLE 9638
-
Cáp RS-232C 9pin-25pin, chéo, 1.8m
-
-
Printer Options
AC ADAPTER 9443-02
-
Cấp nguồn cho PRINTER 9442, EU type
GIẤY IN 1196
-
Dùng cho Printer 9442
-
Kích thước 112mm x 25m, 10 cuộn/set
PRINTER 9442
-
Máy in nhiệt, in kết quả bằng số, không in dạng sóng
CONNECTION CABLE 9444Cáp nối PRINTER 9442, 9pin - 9pin, 1.5m
-