Đặc điểm của bột đá CaCO3
Loại sản phẩm |
Bột đá siêu mịn CaCO3 |
Nguồn gốc |
Việt Nam |
Thành phần |
Thành phần: 100% đá vôi trắng |
Đóng bao |
25kg/ 50kg; bao Jumboo 1 Tấn |
Khả năng cung cấp |
30.000 tấn/ tháng |
Đơn hàng tối thiểu |
10 tấn |
Thanh toán |
Chuyển khoản |
KÍCH THƯỚC HẠT
Kích thước hạt |
D50 = 5 ± 0.5 µm; D97 = 15 ± 1 µm |
ĐẶC TÍNH
Cỡ hạt tiêu biểu By Mastersize Malvern 3000E Basic |
(D97) | (µm) | 15 ± 1 |
Cỡ hạt trung bình By Ms Malvern 3000E Basic |
(D50) | (µm) | 5 ± 0.5 |
Tỷ lệ nhỏ hơn 2 micron By Ms Malvern 3000E Basic |
(%) | 40 to 50 | |
Tỷ lệ sót sàng 325# |
Max (%) | 0 |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Độ trắng | L* | Min (%) |
98 |
(By Minota CR – 410 ) | a* |
(%) |
-0.1 to 0.1 |
b* |
(%) |
-0.2 to 0.25 |
|
Độ sáng | Z |
Min (%) |
96 |
Độ ẩm |
Max (%) |
0.2 |
|
Độ thấm dầu DOP |
% |
38 |
|
Độ thấm dầu Lanh |
% |
29 |
|
pH |
% |
8.5 to 9.5 |
|
Tỷ trọng |
% |
2.7 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
Calcium Carbonate | CaCO3 |
Min (%) |
98.5 |
Magnesium Oxide | MgO |
Max (%) |
0.3 |
Iron Oxide | Fe2O3 |
Max (%) |
0.01 |
Aluminum Oxide | Al2O3 |
Max (%) |
0.03 |
Silica | SiO2 |
Max (%) |
0.03 |
Titanium Dioxide | TiO2 |
Max (%) |
0.002 |
Acid Insoluble | AIR |
Max (%) |
0.3 |